Có 2 kết quả:
旧恶 jiù è ㄐㄧㄡˋ • 舊惡 jiù è ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old wrong
(2) past grievance
(3) wickedness of former times
(2) past grievance
(3) wickedness of former times
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old wrong
(2) past grievance
(3) wickedness of former times
(2) past grievance
(3) wickedness of former times
Bình luận 0