Có 2 kết quả:

旧恶 jiù è ㄐㄧㄡˋ 舊惡 jiù è ㄐㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old wrong
(2) past grievance
(3) wickedness of former times

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old wrong
(2) past grievance
(3) wickedness of former times

Bình luận 0